Characters remaining: 500/500
Translation

good sense

/'gud'sens/
Academic
Friendly

Từ "good sense" trong tiếng Anh có thể được hiểu "lương tri", "lẽ phải" hoặc "lẽ thường". chỉ khả năng suy nghĩ đúng đắn, hành động hợp đưa ra các quyết định khôn ngoan trong cuộc sống hàng ngày. Người nào "good sense" thường được coi người thông minh, khả năng đánh giá tình huống một cách chính xác đưa ra quyết định phù hợp.

Cách sử dụng "good sense":
  1. Trong câu đơn giản:

    • dụ: "She has good sense when it comes to finances." ( ấy lương tri khi nói đến tài chính.)
    • Giải thích: Câu này nói về khả năng của ấy trong việc quản lý tiền bạc một cách hợp .
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ: "It takes good sense to navigate the complexities of modern life." (Cần lương tri để điều hướng những phức tạp của cuộc sống hiện đại.)
    • Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng trong cuộc sống hiện đại với nhiều thách thức, cần sự suy nghĩ đúng đắn để có thể vượt qua.
Các biến thể của từ:
  • Good: Tốt, chất lượng cao.
  • Sense: Cảm giác, giác quan; cũng có nghĩa lý trí, khả năng phán đoán.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Common sense: Lẽ thường, sự hiểu biết cơ bản ai cũng nên .
  • Wisdom: Trí tuệ, khả năng đưa ra quyết định đúng đắn dựa trên kinh nghiệm.
  • Judgment: Sự phán đoán, khả năng đánh giá một tình huống.
Idioms cụm từ liên quan:
  • A sense of reason: Lương tri, khả năng suy nghĩ hợp .
  • To have one's wits about (someone): khả năng suy nghĩ nhanh chóng hợp trong tình huống khó khăn.
Cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • Make sense: Hiểu được, ý nghĩa hợp .
    • dụ: "That explanation doesn’t make sense to me." (Giải thích đó không có nghĩa với tôi.)
Tóm tắt:

"Good sense" một khái niệm quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện khả năng suy nghĩ đúng đắn hành động hợp . Việc hiểu sử dụng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn còn cải thiện khả năng phán đoán ra quyết định trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ
  1. lương tri, lẽ phải, lẽ thường

Comments and discussion on the word "good sense"