Từ "good sense" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "lương tri", "lẽ phải" hoặc "lẽ thường". Nó chỉ khả năng suy nghĩ đúng đắn, hành động hợp lý và đưa ra các quyết định khôn ngoan trong cuộc sống hàng ngày. Người nào có "good sense" thường được coi là người thông minh, có khả năng đánh giá tình huống một cách chính xác và đưa ra quyết định phù hợp.
Cách sử dụng "good sense":
Ví dụ: "It takes good sense to navigate the complexities of modern life." (Cần có lương tri để điều hướng những phức tạp của cuộc sống hiện đại.)
Giải thích: Câu này nhấn mạnh rằng trong cuộc sống hiện đại với nhiều thách thức, cần có sự suy nghĩ đúng đắn để có thể vượt qua.
Các biến thể của từ:
Good: Tốt, có chất lượng cao.
Sense: Cảm giác, giác quan; cũng có nghĩa là lý trí, khả năng phán đoán.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Common sense: Lẽ thường, sự hiểu biết cơ bản mà ai cũng nên có.
Wisdom: Trí tuệ, khả năng đưa ra quyết định đúng đắn dựa trên kinh nghiệm.
Judgment: Sự phán đoán, khả năng đánh giá một tình huống.
Idioms và cụm từ liên quan:
A sense of reason: Lương tri, khả năng suy nghĩ hợp lý.
To have one's wits about (someone): Có khả năng suy nghĩ nhanh chóng và hợp lý trong tình huống khó khăn.
Cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
Tóm tắt:
"Good sense" là một khái niệm quan trọng trong tiếng Anh, thể hiện khả năng suy nghĩ đúng đắn và hành động hợp lý. Việc hiểu và sử dụng từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn cải thiện khả năng phán đoán và ra quyết định trong cuộc sống hàng ngày.